Có 2 kết quả:

弹药补给站 dàn yào bǔ jǐ zhàn ㄉㄢˋ ㄧㄠˋ ㄅㄨˇ ㄐㄧˇ ㄓㄢˋ彈藥補給站 dàn yào bǔ jǐ zhàn ㄉㄢˋ ㄧㄠˋ ㄅㄨˇ ㄐㄧˇ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ammunition depot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ammunition depot

Bình luận 0