Có 2 kết quả:
弹药补给站 dàn yào bǔ jǐ zhàn ㄉㄢˋ ㄧㄠˋ ㄅㄨˇ ㄐㄧˇ ㄓㄢˋ • 彈藥補給站 dàn yào bǔ jǐ zhàn ㄉㄢˋ ㄧㄠˋ ㄅㄨˇ ㄐㄧˇ ㄓㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
ammunition depot
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
ammunition depot
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0